22/10/2012 - 1315 Lượt xem
Dịch vụ vé tàu của THONGXANH TRAVEL sẽ giúp quý khách dễ dàng trong việc lựa chọn, mua vé cho các tuyến hành trình của mình bằng tàu hỏa. Giúp quý khách tiết kiệm được thời gian phải chờ đợi tại nhà ga, bến tàu mà vẫn có được tấm vé như ý.
Vui lòng điện thoại số (04) 36983819 hoặc 0966869668 để được nhân viên THONGXANH TRAVEL hướng dẫn thêm.
DỊCH VỤ VÉ TẦU
Dịch vụ vé tàu của giúp quý khách dễ dàng trong việc lựa chọn, mua vé cho các tuyến hành trình của mình bằng tàu hỏa. Giúp quý khách tiết kiệm được thời gian phải chờ đợi tại nhà ga, bến tàu mà vẫn có được tấm vé như ý
BẢNG GIỜ TÀU THỐNG NHẤT XUẤT PHÁT TỪ HAN
Mác tàu
|
SE1
|
SE3
|
SE5
|
SE7
|
SE23
|
TN1
|
SE19
|
NA1
|
Hà Nội
|
19.00
|
23.00
|
09.00
|
6.15
|
20.05
|
10.05
|
19.35
|
21.30
|
Giáp Bát
|
|
|
|
|
|
10.18
|
|
|
Phủ Lý
|
|
|
|
7.19
|
|
11.17
|
|
|
Nam Định
|
20.36
|
|
|
7.56
|
|
11.57
|
21.10
|
23.12
|
Ninh Bình
|
|
|
|
8.30
|
|
12.34
|
|
|
Bỉm Sơn
|
|
|
|
|
|
13.28
|
|
|
Thanh Hóa
|
22.15
|
|
12.36
|
9.40
|
|
14.09
|
22.51
|
2.37
|
Cầu Giát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chợ Sy
|
|
|
|
|
|
15.56
|
|
4.43
|
Vinh
|
0.44
|
4.07
|
14.57
|
11.56
|
02.21
|
16.42
|
01.36
|
5.35
|
Yên Trung
|
|
|
|
|
|
17.19
|
|
|
Hương Phố
|
|
|
|
|
|
18.20
|
3.02
|
|
Đồng Lê
|
|
|
|
|
|
19.51
|
4.07
|
|
Đồng Hới
|
4.31
|
7.49
|
19.10
|
15.43
|
06.32
|
21.36
|
5.50
|
|
Đông Hà
|
6.43
|
|
21.04
|
|
08.33
|
23.50
|
7.52
|
|
Huế
|
7.57
|
10.45
|
22.19
|
19.07
|
09.49
|
1.13
|
9.10
|
|
Lăng Cô
|
|
|
|
|
|
3.06
|
|
|
Đà Nẵng
|
10.31
|
13.12
|
01.18
|
21.41
|
|
4.38
|
12.10
|
|
Tam Kỳ
|
12.05
|
|
02.52
|
|
|
6.24
|
|
|
Núi Thành
|
|
|
|
|
|
7.02
|
|
|
Quảng Ngãi
|
13.28
|
|
04.01
|
0.35
|
|
8.09
|
|
|
Diêu Trì
|
16.16
|
18.20
|
07.13
|
3.23
|
|
12.11
|
|
|
Tuy Hòa
|
18.33
|
|
09.18
|
5.32
|
|
14.20
|
|
|
Nha Trang
|
20.28
|
22.03
|
11.13
|
7.37
|
|
16.46
|
|
|
Tháp Chàm
|
22.04
|
|
12.58
|
|
|
18.48
|
|
|
Mương Mán
|
|
|
|
11.41
|
|
21.57
|
|
|
Biên Hòa
|
|
|
17.54
|
|
|
2.12
|
|
|
Sài Gòn
|
4.10
|
5.00
|
18.37
|
15.05
|
|
3.03
|
|
|
BẢNG GIỜ TÀU THỐNG NHẤT XUẤT PHÁT TỪ SGN
Mác tàu
|
SE2
|
SE4
|
SE6
|
SE8
|
SE24
|
TN2
|
SE20
|
NA2
|
Sài Gòn
|
19.00
|
23.00
|
09.00
|
6.30
|
|
10.05
|
|
|
Biên Hòa
|
19.39
|
|
|
|
|
10.48
|
|
|
Mương Mán
|
|
|
|
9.42
|
|
14.14
|
|
|
Tháp Chàm
|
|
|
|
|
|
16.42
|
|
|
Nha Trang
|
2.31
|
5.33
|
|
13.23
|
|
18.24
|
|
|
Tuy Hòa
|
|
|
18.47
|
15.24
|
|
21.37
|
|
|
Diêu Trì
|
6.17
|
9.14
|
20.48
|
17.13
|
|
23.32
|
|
|
Quảng Ngãi
|
9.13
|
|
23.35
|
20.31
|
|
3.21
|
|
|
Núi Thành
|
|
|
|
|
|
4.12
|
|
|
Tam Kỳ
|
10.21
|
|
00.51
|
|
|
4.46
|
|
|
Đà Nẵng
|
11.51
|
14.30
|
02.36
|
23.12
|
|
6.38
|
15.00
|
|
Lăng Cô
|
|
|
|
|
|
8.44
|
|
|
Huế
|
14.43
|
17.06
|
05.11
|
2.07
|
14.00
|
10.38
|
17.30
|
|
Đông Hà
|
15.59
|
|
06.40
|
|
15.13
|
12.06
|
19.00
|
|
Đồng Hới
|
17.44
|
19.56
|
08.48
|
5.21
|
17.09
|
14.06
|
21.02
|
|
Đồng Lê
|
|
|
|
|
|
16.15
|
|
|
Hương Phố
|
|
|
|
|
|
17.27
|
|
|
Yên Trung
|
|
|
|
|
|
18.43
|
|
|
Vinh
|
21.37
|
23.41
|
13.12
|
9.26
|
22.17
|
19.12
|
01.19
|
20.40
|
Chợ Sy
|
|
|
|
|
|
20.10
|
|
21.35
|
Cầu Giát
|
|
|
|
|
|
|
|
22.01
|
Thanh Hóa
|
0.16
|
|
|
|
|
22.49
|
4.44
|
23.47
|
Bỉm Sơn
|
|
|
|
|
|
23.30
|
|
|
Ninh Bình
|
|
|
|
13.07
|
|
0.11
|
|
|
Nam Định
|
2.15
|
|
|
13.41
|
|
1.03
|
|
1.49
|
Phủ Lý
|
|
|
|
14.18
|
|
1.44
|
|
|
Hà Nội
|
4.02
|
5.00
|
19.26
|
15.28
|
05.30
|
3.05
|
08.30
|
4.22
|
Bảng giá vé tàu SE1/SE2(không bao gồm tiền ăn)
Đơn vị tính: 1000 đồng
Tên ga |
Ngồi mềm |
K6ĐH
Tầng 1
|
K6ĐH
Tầng 2
|
K6ĐH
Tầng 3
|
K6ĐH
Tầng 1
|
K4ĐH
Tầng 2
|
Thanh Hóa |
131 |
191 |
184 |
156 |
201 |
201 |
Vinh |
235 |
349 |
334 |
283 |
368 |
364 |
Dồng Hới |
406 |
601 |
577 |
491 |
636 |
629 |
Huế |
535 |
865 |
828 |
703 |
914 |
904 |
Đà Nẵng |
615 |
958 |
917 |
778 |
1011 |
1001 |
Quảng Ngãi |
689 |
1021 |
978 |
831 |
1081 |
1068 |
Diên Trì |
814 |
1207 |
1155 |
981 |
1275 |
1261 |
Nha Trang |
1013 |
1653 |
1581 |
1343 |
1746 |
1726 |
Sài Gòn |
1233 |
1829 |
1751 |
1485 |
1931 |
1911 |
Bảng giá vé tàu SE3/SE4(không bao gồm tiền ăn)
Đơn vị tính: 1000 đồng
Tên ga
|
Ngồi mềm
ĐH
|
K6ĐH
TẦNG 1
|
K6ĐH
TẦNG 2
|
K6ĐH
TẦNG 3
|
K4ĐH
TẦNG 1
|
K4ĐH
TẦNG 2
|
Vinh
|
241
|
373
|
357
|
304
|
387
|
381
|
Đồng Hới
|
415
|
645
|
617
|
525
|
669
|
661
|
Đông Hà
|
494
|
769
|
735
|
625
|
797
|
787
|
Huế
|
546
|
927
|
886
|
754
|
961
|
949
|
Đà Nẵng
|
628
|
1016
|
971
|
827
|
1054
|
1041
|
Quảng Ngãi
|
737
|
1191
|
1141
|
971
|
1236
|
1221
|
Diêu Trì
|
871
|
1354
|
1295
|
1101
|
1403
|
1386
|
Nha Trang
|
1034
|
1771
|
1693
|
1139
|
1835
|
1813
|
Sài Gòn
|
1234
|
1921
|
1836
|
1561
|
1991
|
1967
|
Bảng giá vé tàu SE7/SE8(không bao gồm tiền ăn)
Đơn vị tính: 1000 đồng
Tên ga
|
Ngồi mềm
ĐH
|
K6ĐH
TẦNG 1
|
K6ĐH
TẦNG 2
|
K6ĐH
TẦNG 3
|
K4ĐH
TẦNG 1
|
K4ĐH
TẦNG 2
|
Thanh Hoá
|
128
|
191
|
181
|
154
|
201
|
198
|
Vinh
|
233
|
345
|
331
|
281
|
365
|
361
|
Đồng Hới
|
401
|
597
|
571
|
485
|
631
|
623
|
Đông Hà
|
479
|
711
|
681
|
577
|
751
|
741
|
Huế
|
531
|
857
|
821
|
696
|
905
|
895
|
Đà Nẵng
|
609
|
948
|
908
|
771
|
1001
|
991
|
Quảng Ngãi
|
681
|
1011
|
969
|
821
|
1069
|
1057
|
Diêu Trì
|
806
|
1195
|
1144
|
971
|
1261
|
1248
|
Nha Trang
|
1003
|
1637
|
1566
|
1331
|
1729
|
1709
|
Sài Gòn
|
1209
|
1793
|
1716
|
1457
|
1894
|
1873
|
Bảng giá vé tàu SE5/SE6(không bao gồm tiền ăn)
Đơn vị tính: 1000 đồng
Tên ga
|
Ngồi mềm
ĐH
|
K6ĐH
TẦNG 1
|
K6ĐH
TẦNG 2
|
K6ĐH
TẦNG 3
|
K4ĐH
TẦNG 1
|
K4ĐH
TẦNG 2
|
Thanh Hoá
|
128
|
191
|
181
|
154
|
201
|
198
|
Vinh
|
179
|
345
|
331
|
281
|
365
|
361
|
Đồng Hới
|
401
|
597
|
571
|
985
|
631
|
623
|
Đông Hà
|
479
|
711
|
681
|
577
|
751
|
741
|
Huế
|
531
|
856
|
821
|
696
|
905
|
895
|
Đà Nẵng
|
609
|
949
|
908
|
771
|
1001
|
991
|
Quảng Ngãi
|
681
|
1011
|
969
|
821
|
1069
|
1057
|
Diêu Trì
|
806
|
1195
|
1144
|
971
|
1261
|
1248
|
Nha Trang
|
1003
|
1637
|
1566
|
1331
|
1729
|
1709
|
Sài Gòn
|
1209
|
1793
|
1715
|
1457
|
1894
|
1873
|
Bảng giá vé tàu SE19/SE20(không bao gồm tiền ăn)
Đơn vị tính: 1000 đồng
Tên ga
|
Ngồi mềm
ĐH
|
K6ĐH
TẦNG 1
|
K6ĐH
TẦNG 2
|
K6ĐH
TẦNG 3
|
K4ĐH
TẦNG 1
|
K4ĐH
TẦNG 2
|
Thanh Hoá
|
130
|
190
|
185
|
155
|
200
|
200
|
Vinh
|
235
|
275
|
355
|
305
|
385
|
380
|
Đồng Hới
|
405
|
645
|
615
|
525
|
670
|
660
|
Đông Hà
|
485
|
720
|
685
|
585
|
760
|
750
|
Huế
|
535
|
865
|
830
|
705
|
915
|
905
|
Đà Nẵng
|
615
|
960
|
915
|
780
|
1010
|
1000
|
Bảng giá vé tàu TN1/TN2(không bao gồm tiền ăn)
Đơn vị tính: 1000 đồng
Tên ga
|
Ngồi mềm
ĐH
|
K6ĐH
TẦNG 1
|
K6ĐH
TẦNG 2
|
K6ĐH
TẦNG 3
|
K4ĐH
TẦNG 1
|
K4ĐH
TẦNG 2
|
Thanh Hoá
|
105
|
159
|
144
|
128
|
168
|
165
|
Vinh
|
191
|
288
|
261
|
231
|
205
|
299
|
Đồng Hới
|
329
|
498
|
451
|
401
|
527
|
517
|
Đông Hà
|
391
|
593
|
538
|
477
|
627
|
615
|
Huế
|
433
|
715
|
648
|
575
|
756
|
741
|
Đà Nẵng
|
498
|
791
|
718
|
637
|
837
|
821
|
Quảng Ngãi
|
558
|
845
|
766
|
681
|
893
|
876
|
Diêu Trì
|
659
|
998
|
905
|
801
|
1055
|
1035
|
Nha Trang
|
821
|
1329
|
1205
|
1069
|
1405
|
1378
|
Sài Gòn
|
978
|
1481
|
1343
|
1491
|
1567
|
1537
|
Bảng giá vé tàu NA1/NA2(không bao gồm tiền ăn)
Đơn vị tính: 1000 đồng
Tên ga
|
Ngồi mềm
ĐH
|
K6ĐH
TẦNG 1
|
K6ĐH
TẦNG 2
|
K6ĐH
TẦNG 3
|
K4ĐH
TẦNG 1
|
K4ĐH
TẦNG 2
|
Thanh Hoá
|
120
|
180
|
160
|
145
|
190
|
180
|
Vinh
|
215
|
325
|
290
|
260
|
345
|
330
|
Bảng giờ tàu Hà Nội - Vinh
Chiều đi
|
Chiều về
|
GA
|
NA1
|
NA3
|
GA
|
NA2
|
NA4
|
Hà Nội
|
21.30
|
22.00
|
Vinh
|
20.40
|
21.10
|
Vinh
|
05.04
|
05.28
|
Hà Nội
|
04.06
|
04.48
|
Bảng giá vé tàu Lào Cai - SP1/3/5
Đơn vị tính: 1000 đồng
Tên ga
|
Ngồi mềm
ĐH
|
K6ĐH
TẦNG 1
|
K6ĐH
TẦNG 2
|
K6ĐH
TẦNG 3
|
K4ĐH
TẦNG 1
|
K4ĐH
TẦNG 2
|
Lào Cai
|
250
|
455
|
430
|
380
|
545
|
545
|
Bảng giá vé tàu Lào Cai - LC3/LC4
Đơn vị tính: 1000 đồng
Tên ga
|
Ngồi mềm
ĐH
|
K6ĐH
TẦNG 1
|
K6ĐH
TẦNG 2
|
K6ĐH
TẦNG 3
|
K4ĐH
TẦNG 1
|
K4ĐH
TẦNG 2
|
Lào Cai
|
207
|
355
|
334
|
294
|
430
|
430
|
Bảng giờ tàu Hà Nội - Lào Cai
Chiều đi
|
Chiều về
|
GA
|
SP1
|
SP3
|
LC1
|
LC3
|
GA
|
SP2
|
SP4
|
LC2
|
LC4
|
Hà Nội
|
21.10
|
21.50
|
22.00
|
06.10
|
Lào Cai
|
20.15
|
21.00
|
18.40
|
9.15
|
Lào Cai
|
05.35
|
06.15
|
07.25
|
16.35
|
Hà Nội
|
04.55
|
05.15
|
04.05
|
20.15
|
Vui lòng điện thoại số (04) 36983819 / 0914581818 để được nhân viên THONGXANH TRAVEL tư vấn và hướng dẫn thêm.